VN520


              

少女情懷

Phiên âm : shào nǚ qíng huái.

Hán Việt : thiểu nữ tình hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕女孩的情致與憧憬。例這篇文章充滿詩情畫意, 散發出濃濃的少女情懷。
年輕女孩的情致與憧憬。如:「這篇文章充滿詩情畫意, 散發出濃濃的少女情懷。」


Xem tất cả...