Phiên âm : shào nǚ qíng huái.
Hán Việt : thiểu nữ tình hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年輕女孩的情致與憧憬。例這篇文章充滿詩情畫意, 散發出濃濃的少女情懷。年輕女孩的情致與憧憬。如:「這篇文章充滿詩情畫意, 散發出濃濃的少女情懷。」