Phiên âm : shǎo qǐng.
Hán Việt : thiểu khoảnh.
Thuần Việt : ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ít khi; khoản khắc; chốc lát; giây lát一会儿;片刻