VN520


              

少頃

Phiên âm : shǎo qǐng.

Hán Việt : thiểu khoảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 頃刻, .

Trái nghĩa : , .

不久、片刻。《三國演義》第二回:「少頃, 何進入白后, 欲誅中涓。」《紅樓夢》第三五回:「少頃, 只見寶釵、薛姨媽等也進去了。」


Xem tất cả...