VN520


              

少私寡慾

Phiên âm : shǎo sī guǎ yù.

Hán Việt : thiểu tư quả dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

私念欲望很少。後亦指人淡泊名利。「慾」文獻異文作「欲」。《莊子.山木》:「南越有邑焉, 名為建德之國, 其民愚而朴, 少私而寡欲。」北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「欲其觀古人之貴義輕財, 少私寡慾, 忌盈惡滿, 賙窮卹匱。」


Xem tất cả...