VN520


              

少礼

Phiên âm : shǎo lǐ.

Hán Việt : thiểu lễ.

Thuần Việt : giảm bớt lễ tiết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm bớt lễ tiết (yêu cầu người khác)
客套话请人不必拘于礼节
客套话称自己礼貌不周到


Xem tất cả...