Phiên âm : shǎo lǐ.
Hán Việt : thiểu lễ.
Thuần Việt : giảm bớt lễ tiết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm bớt lễ tiết (yêu cầu người khác)客套话请人不必拘于礼节客套话称自己礼貌不周到