VN520


              

少焉

Phiên âm : shǎo yān.

Hán Việt : thiểu yên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 頃刻, .

Trái nghĩa : , .

過一會兒。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「少焉, 月出於東山之上, 徘徊於斗牛之間。」


Xem tất cả...