VN520


              

少敘

Phiên âm : shǎo xù.

Hán Việt : thiểu tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稍微談談, 隨便說說。《水滸傳》第一二回:「今日幸得相見, 如何教你空去?且請到山寨少敘片時, 並無他意。」《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「與人共語, 曰少敘寒暄。」


Xem tất cả...