VN520


              

少懈

Phiên âm : shǎo xiè.

Hán Việt : thiểu giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稍微鬆懈一下, 過一會兒。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「急以兩手合腔, 極力抱擠, 少懈, 則氣氤氳自縫中出。」


Xem tất cả...