VN520


              

少憩

Phiên âm : shǎo qì.

Hán Việt : thiểu khế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 暫休, .

Trái nghĩa : , .

暫時休息。《三國演義》第一九回:「布少憩門樓, 不覺睡著在椅上。」


Xem tất cả...