VN520


              

少先隊

Phiên âm : shào xiān duì.

Hán Việt : thiểu tiên đội.

Thuần Việt : đội thiếu niên tiền phong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội thiếu niên tiền phong. 少年先鋒隊的簡稱.


Xem tất cả...