VN520


              

少像

Phiên âm : shào xiàng.

Hán Việt : thiểu tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容貌顯得年輕。如:「他年近五十, 看起來倒挺少像的。」也作「少相」。


Xem tất cả...