Phiên âm : shào xiàng.
Hán Việt : thiểu tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容貌顯得年輕。如:「他年近五十, 看起來倒挺少像的。」也作「少相」。