VN520


              

少停

Phiên âm : shǎo tíng.

Hán Việt : thiểu đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等一下, 過一會兒。《水滸傳》第一七回:「先取兩角酒來吃, 借些米來做飯, 有肉安排些個, 少停一發筭錢還你。」《儒林外史》第一二回:「少停見了公子, 這話不必提起了。」


Xem tất cả...