VN520


              

小隙沉舟

Phiên âm : xiǎo xì chén zhōu.

Hán Việt : tiểu khích trầm chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小小的裂縫、破洞就可以使船沉沒。比喻一點小差錯即能釀成大禍害。《關尹子.九藥》:「勿輕小事, 小隙沉舟;勿輕小物, 小蟲毒身。」


Xem tất cả...