Phiên âm : xiǎo xì chén zhōu.
Hán Việt : tiểu khích trầm chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小小的裂縫、破洞就可以使船沉沒。比喻一點小差錯即能釀成大禍害。《關尹子.九藥》:「勿輕小事, 小隙沉舟;勿輕小物, 小蟲毒身。」