VN520


              

小節目

Phiên âm : xiǎo jié mù.

Hán Việt : tiểu tiết mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.短的表演或比賽等節目。如:「在大會進行中穿插一些歌唱等小節目, 舒緩一下緊張嚴肅的氣氛。」2.瑣細事物。《二十年目睹之怪現狀》第四八回:「做州縣官的, 只能把大出進的地方防閒住了, 那小節目, 不能處處留心, 只得由他去的了。」


Xem tất cả...