VN520


              

小时候

Phiên âm : xiǎo shí hou.

Hán Việt : tiểu thì hậu.

Thuần Việt : hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu
(小时候儿)年纪小的时候
这是他小时候的相片。
zhè shì tā xiǎoshíhòu de xiāngpiàn。
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.


Xem tất cả...