VN520


              

小巧玲瓏

Phiên âm : xiǎo qiǎo líng lóng.

Hán Việt : tiểu xảo linh lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 玲瓏剔透, 嬌小玲瓏, .

Trái nghĩa : 碩大無朋, 龐然大物, .

形容極細緻精巧。例櫥窗裡擺設了許多小巧玲瓏的水晶飾品。
形容極細緻精巧。如:「櫥窗裡擺設了許多小巧玲瓏的水晶飾品。」
形容極細緻精巧。語本宋.辛棄疾〈臨江仙.莫笑吾家蒼壁小〉詞。


Xem tất cả...