Phiên âm : xiǎo qiǎo líng lóng.
Hán Việt : tiểu xảo linh lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 玲瓏剔透, 嬌小玲瓏, .
Trái nghĩa : 碩大無朋, 龐然大物, .
形容極細緻精巧。例櫥窗裡擺設了許多小巧玲瓏的水晶飾品。形容極細緻精巧。如:「櫥窗裡擺設了許多小巧玲瓏的水晶飾品。」形容極細緻精巧。語本宋.辛棄疾〈臨江仙.莫笑吾家蒼壁小〉詞。