VN520


              

小奚奴

Phiên âm : xiǎo xī nú.

Hán Việt : tiểu hề nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年幼的侍童。唐.李商隱〈李賀小傳〉:「恆從小奚奴騎駏驢, 背一古破錦囊, 遇有所得, 即書投囊中。」


Xem tất cả...