Phiên âm : xiǎo xī nú.
Hán Việt : tiểu hề nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼的侍童。唐.李商隱〈李賀小傳〉:「恆從小奚奴騎駏驢, 背一古破錦囊, 遇有所得, 即書投囊中。」