Phiên âm : xiǎo liǎng kǒu.
Hán Việt : tiểu lưỡng khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指年輕、恩愛的夫妻。例他們小倆口結婚後幾乎形影不離, 甜蜜萬分。指年輕的夫妻。如:「他們小倆口結婚後幾乎形影不離, 甜蜜萬分。」