VN520


              

小倆口

Phiên âm : xiǎo liǎng kǒu.

Hán Việt : tiểu lưỡng khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指年輕、恩愛的夫妻。例他們小倆口結婚後幾乎形影不離, 甜蜜萬分。
指年輕的夫妻。如:「他們小倆口結婚後幾乎形影不離, 甜蜜萬分。」


Xem tất cả...