VN520


              

對調

Phiên âm : duì diào.

Hán Việt : đối điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 對換, .

Trái nghĩa : , .

互相調換。例對調座位、對調工作
互相調換。如:「老師將他們倆人的座位對調。」


Xem tất cả...