Phiên âm : jiāng jì jiù jì.
Hán Việt : tương kế tựu kế.
Thuần Việt : tương kế tựu kế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương kế tựu kế利用对方的计策向对方使计策