VN520


              

对路

Phiên âm : duì lù.

Hán Việt : đối lộ.

Thuần Việt : thích hợp; hợp nhu cầu; hợp yêu cầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thích hợp; hợp nhu cầu; hợp yêu cầu
合于需要;合于要求
dùilù chǎnpǐn
sản phẩm hợp nhu cầu
这种货运到山区可不对路.
zhèzhǒng huòyùn dào shānqū kěbù dùilù.
hàng này đýa đến vùng núi không hợp nhu cầu.
thích; thích hợp; hợp
对劲1.
他觉得干这个工作挺对路.


Xem tất cả...