Phiên âm : duì yǎn.
Hán Việt : đối nhãn.
Thuần Việt : vừa ý; ưng ý; hài lòng; vừa lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa ý; ưng ý; hài lòng; vừa lòng合乎自己的眼光;满意jǐ kuài huā bù kànzhe dōu bùduì yǎn.mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.mắt lác; mắt lé(对眼儿)内斜视的通称