VN520


              

对象

Phiên âm : duì xiàng.

Hán Việt : đối tượng.

Thuần Việt : đối tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối tượng
行动或思考时作为目标的人或事物
gémìng de dùixiàng
đối tượng của cách mạng
người yêu; đối tượng
特指恋爱的对方
他有对象了.
tā yǒu dùixiàng le.
anh ấy có người yêu rồi.


Xem tất cả...