Phiên âm : duì xiàng.
Hán Việt : đối tượng.
Thuần Việt : đối tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối tượng行动或思考时作为目标的人或事物gémìng de dùixiàngđối tượng của cách mạngngười yêu; đối tượng特指恋爱的对方他有对象了.tā yǒu dùixiàng le.anh ấy có người yêu rồi.