Phiên âm : duì jiǎo xiàn.
Hán Việt : đối giác tuyến.
Thuần Việt : đường chéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường chéo连接多边形任意两个不相邻顶点的直线或者连接多面体任意两个不在同一面上的顶点的直线