Phiên âm : duì chèn xìng.
Hán Việt : đối xưng tính.
Thuần Việt : tính đối xứng; sự đối xứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính đối xứng; sự đối xứng由于在相应的方向上或在沿着这些方向的对称镜像关系上原子结构相同,而在两个或更多的方向上,在物理的和结晶学方面近似的一个晶体的性质