Phiên âm : duì liú céng.
Hán Việt : đối lưu tằng.
Thuần Việt : tầng đối lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng đối lưu大气层的一个层次,接近地面,经常有对流现象发生,层内气温随高度而下降雨、雪、雹等天气现象发生在这一层它的厚度在中纬度约10-12公里,在赤道约17-18公里,在两极约8-9公里