VN520


              

对流

Phiên âm : duì liú.

Hán Việt : đối lưu.

Thuần Việt : đối lưu; sự đối lưu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối lưu; sự đối lưu
液体或气体中较热的部分和较冷的部分通过循环流动使温度趋于均匀,是流体传热的主要方式


Xem tất cả...