VN520


              

对家

Phiên âm : duì jiā.

Hán Việt : đối gia.

Thuần Việt : người đối diện; nhà đối diện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người đối diện; nhà đối diện (đánh bài)
四人玩牌时坐在自己对面的一方
指说亲时的对方
本家叔父给他提亲,对家能力强,人品也好.
běnjiā shūfù gěi tā tíqīn,dùijiā nénglì qiáng,rénpǐn yěhǎo.
ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực


Xem tất cả...