Phiên âm : duì jiā.
Hán Việt : đối gia.
Thuần Việt : người đối diện; nhà đối diện .
người đối diện; nhà đối diện (đánh bài)
四人玩牌时坐在自己对面的一方
指说亲时的对方
本家叔父给他提亲,对家能力强,人品也好.
běnjiā shūfù gěi tā tíqīn,dùijiā nénglì qiáng,rénpǐn yěhǎo.
ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực