VN520


              

对味儿

Phiên âm : duì wèi r.

Hán Việt : đối vị nhân.

Thuần Việt : hợp khẩu vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp khẩu vị
合口味
这道菜很对味儿。
zhè dàocài hěn dùi wèiér。
món này rất hợp khẩu vị.
hợp tính hợp nết; hợp (dùng với hình thức phủ định)
比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)
我觉得他的话不大对味儿。
wǒ juédé tā dehuà bùdà dùi wèiér。
tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.


Xem tất cả...