Phiên âm : duì shēng.
Hán Việt : đối sanh.
Thuần Việt : đối nhau; mọc đối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối nhau; mọc đối (lá)叶序的一种,茎的每个节上长两个叶子,彼此相对,如槭树紫丁香等的叶子都是对生的