VN520


              

对生

Phiên âm : duì shēng.

Hán Việt : đối sanh.

Thuần Việt : đối nhau; mọc đối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối nhau; mọc đối (lá)
叶序的一种,茎的每个节上长两个叶子,彼此相对,如槭树紫丁香等的叶子都是对生的


Xem tất cả...