Phiên âm : duì lì.
Hán Việt : đối lập.
Thuần Việt : đối lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối lập两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互排斥相互矛盾相互斗争dùilì de tǒngyīthống nhất mặt đối lậpđối địch; thù địch互相抵触;敌对