Phiên âm : duì kàng sài.
Hán Việt : đối kháng tái.
Thuần Việt : đấu đối kháng; thi đối kháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu đối kháng; thi đối kháng两个或几个技术水平相近单位之间组织的单项体育运动比赛