VN520


              

对待

Phiên âm : duì dài.

Hán Việt : đối đãi.

Thuần Việt : ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan
处于相对的情况
gāoshān yǔ píngdì duìdài, bùjiàn gāoshān, nǎ jiàn píngdì?
núi cao và đất bằng


Xem tất cả...