Phiên âm : duì dài.
Hán Việt : đối đãi.
Thuần Việt : ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan处于相对的情况gāoshān yǔ píngdì duìdài, bùjiàn gāoshān, nǎ jiàn píngdì?núi cao và đất bằng