Phiên âm : duì kāi.
Hán Việt : đối khai.
Thuần Việt : đi ngược chiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi ngược chiều (tàu xe)(车船等)由两个地点相向开行印刷上指相当于整张纸的二分之一chia đôi; chia hai对半分配,即双方各占一半