VN520


              

对开

Phiên âm : duì kāi.

Hán Việt : đối khai.

Thuần Việt : đi ngược chiều .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi ngược chiều (tàu xe)
(车船等)由两个地点相向开行
印刷上指相当于整张纸的二分之一
chia đôi; chia hai
对半分配,即双方各占一半


Xem tất cả...