VN520


              

对峙

Phiên âm : duì zhì.

Hán Việt : đối trĩ.

Thuần Việt : đứng song song; đứng sóng đôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng song song; đứng sóng đôi
相对而立
liǎngshān dùizhì
hai quả núi đứng song song
两军对峙(相持不下)
liǎngjūn dùizhì ( xiāngchíbùxià )
quân hai bên đang ở thế giằng co.


Xem tất cả...