VN520


              

寸草不留

Phiên âm : cùn cǎo bù liú.

Hán Việt : THỐN THẢO BẤT LƯU.

Thuần Việt : hoang tàn; đốt sạch phá trụi; không còn một gốc câ.

Đồng nghĩa : 雞犬不留, 消滅淨盡, 斬草除根, 一掃而光, 斬盡殺絕, 掃地無餘, 趕盡殺絕, .

Trái nghĩa : 留有餘地, .

hoang tàn; đốt sạch phá trụi; không còn một gốc cây ngọn cỏ (cảnh thiên nhiên bị tàn phá nặng nề); không chừa lại gì. 連小草都不留下, 形容遭到天災人禍后破壞得非常嚴重的景象.


Xem tất cả...