Phiên âm : cùn chǔ.
Hán Việt : thốn chử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.名片的舊稱。2.簡短的信札。《幼學瓊林.卷四.文事類》:「寸楮尺素, 通稱簡札。」