VN520


              

寸楮

Phiên âm : cùn chǔ.

Hán Việt : thốn chử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.名片的舊稱。2.簡短的信札。《幼學瓊林.卷四.文事類》:「寸楮尺素, 通稱簡札。」


Xem tất cả...