Phiên âm : chǒng rù wú jīng.
Hán Việt : sủng nhục vô kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得寵或受辱皆不動心。指將得失置之度外。《警世通言.卷一.俞伯牙摔琴謝知音》:「子期寵辱無驚, 伯牙愈加愛重。」也作「寵辱不驚」。