VN520


              

寵辱無驚

Phiên âm : chǒng rù wú jīng.

Hán Việt : sủng nhục vô kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得寵或受辱皆不動心。指將得失置之度外。《警世通言.卷一.俞伯牙摔琴謝知音》:「子期寵辱無驚, 伯牙愈加愛重。」也作「寵辱不驚」。


Xem tất cả...