VN520


              

寵秩

Phiên âm : chǒng zhì.

Hán Việt : sủng trật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寵愛而使之處於尊貴的官位。《左傳.昭公八年》:「子旗曰:『子胡然彼孺子也, 吾誨之, 猶懼其不濟, 吾又寵秩之。』」《三國志.卷一六.魏書.杜畿傳》:「陛下復以冀州寵秩呂昭。」


Xem tất cả...