Phiên âm : shěn jǐ duò rén.
Hán Việt : thẩm kỉ độ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
省察自己, 衡量他人。《文選.曹丕.典論論文》:「蓋君子審己以度人, 故能免於斯累。」