VN520


              

審己度人

Phiên âm : shěn jǐ duò rén.

Hán Việt : thẩm kỉ độ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

省察自己, 衡量他人。《文選.曹丕.典論論文》:「蓋君子審己以度人, 故能免於斯累。」


Xem tất cả...