Phiên âm : shěn àn.
Hán Việt : thẩm án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審理案件。例法官在審案時須秉持勿枉勿縱的公正原則。審理案件。如:「法官正在審案。」