Phiên âm : shěn xùn.
Hán Việt : thẩm tấn .
Thuần Việt : thẩm vấn; điều tra đương sự.
Đồng nghĩa : 審問, .
Trái nghĩa : , .
thẩm vấn; điều tra đương sự. 公安機關、檢察機關或法院向民事案件中的當事人或刑事案件中的自訴人、被告人查問有關案件的事實.