Phiên âm : shěn yuè.
Hán Việt : thẩm duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 核閱, .
Trái nghĩa : , .
審查觀閱。例這些稿件須經主編審閱, 才能決定是否刊登。審查核閱。如:「主編每次審閱社論後, 必會蓋上戳印。」