VN520


              

審級

Phiên âm : shěn jí.

Hán Việt : thẩm cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法院審理案件, 在訴訟程序上有一定的級次。如第一審級、第二審級、第三審級。


Xem tất cả...