Phiên âm : shěn jí.
Hán Việt : thẩm cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法院審理案件, 在訴訟程序上有一定的級次。如第一審級、第二審級、第三審級。