VN520


              

審時度勢

Phiên âm : shěn shí duó shì.

Hán Việt : thẩm thì độ thế.

Thuần Việt : xem xét thời thế; nhận định tình hình; xét thời cơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem xét thời thế; nhận định tình hình; xét thời cơ; đắn đo tình thế. 了解時勢的特點, 估計情況的變化.


Xem tất cả...