VN520


              

審囚刷卷

Phiên âm : shěn qiú shuā juàn.

Hán Việt : thẩm tù xoát quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審理刑獄, 查卷辦案。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「隨處審囚刷卷, 體察濫官汙吏。」元.王仲文《救孝子》第四折:「我奉郎主的命, 著我審囚刷卷, 便宜行事。」


Xem tất cả...