VN520


              

審斷

Phiên âm : shěn duàn.

Hán Việt : thẩm đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審判並加以裁決。《儒林外史》第五回:「但大老爺審斷明白了, 這幾個為頭的人, 還求大老爺發下卑縣發落。」


Xem tất cả...