Phiên âm : shěn jué.
Hán Việt : thẩm quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審查裁決。《初刻拍案驚奇》卷一一:「只待原首人來, 即便審決。」