VN520


              

審決

Phiên âm : shěn jué.

Hán Việt : thẩm quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審查裁決。《初刻拍案驚奇》卷一一:「只待原首人來, 即便審決。」


Xem tất cả...