Phiên âm : shí jì.
Hán Việt : thật tế.
Thuần Việt : .
一切從實際出發.
♦Tình hình thật. ◎Như: phù hợp thật tế 符合實際.
♦Cụ thể. ◎Như: thật tế hành động 實際行動.
♦Hợp với sự thật. ◎Như: giá chủng tưởng pháp bất thật tế 這種想法不實際.
♦★Tương phản: biểu diện 表面, lí luận 理論, lí tưởng 理想, khoa đản 誇誕, không đỗng 空洞, huyễn tưởng 幻想.