Phiên âm : shí jìng.
Hán Việt : thật cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 幻夢, .
真實的景象。明.王世貞《藝苑巵言》卷一:「有分格、有來委、有實境, 一涉議論, 便是鬼道。」