VN520


              

實境

Phiên âm : shí jìng.

Hán Việt : thật cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 幻夢, .

真實的景象。明.王世貞《藝苑巵言》卷一:「有分格、有來委、有實境, 一涉議論, 便是鬼道。」


Xem tất cả...